Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
68A-366.66 790.000.000 Kiên Giang Xe Con 14/10/2024 - 13:30
30M-256.78 80.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 13:30
90A-288.89 150.000.000 Hà Nam Xe Con 14/10/2024 - 13:30
60K-678.79 160.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/10/2024 - 13:30
20A-869.86 90.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/10/2024 - 13:30
98A-888.82 140.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/10/2024 - 13:30
51L-955.99 190.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2024 - 13:30
30M-068.99 65.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 10:45
61K-555.99 200.000.000 Bình Dương Xe Con 14/10/2024 - 10:45
30M-119.79 105.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 10:45
30M-189.89 335.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 10:45
51L-968.69 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2024 - 10:45
30M-189.98 75.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 10:45
30M-191.91 105.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 10:45
30M-279.99 195.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 10:45
30M-282.28 75.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 10:45
35A-468.88 110.000.000 Ninh Bình Xe Con 14/10/2024 - 10:45
20A-861.86 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/10/2024 - 10:45
30M-355.79 110.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 10:45
98A-888.93 45.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/10/2024 - 10:45
36K-236.36 220.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2024 - 10:45
28A-266.66 350.000.000 Hòa Bình Xe Con 14/10/2024 - 10:45
37K-558.55 155.000.000 Nghệ An Xe Con 14/10/2024 - 10:45
98A-882.66 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/10/2024 - 10:45
99A-869.88 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/10/2024 - 10:45
51N-125.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2024 - 10:45
74A-286.68 420.000.000 Quảng Trị Xe Con 14/10/2024 - 10:45
99A-858.99 175.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/10/2024 - 10:00
99A-888.16 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/10/2024 - 10:00
15K-511.99 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2024 - 10:00