Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 11A-123.89 |
40.000.000
|
Cao Bằng |
Xe Con |
14/10/2024 - 15:00
|
| 34A-969.79 |
85.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
14/10/2024 - 15:00
|
| 30M-268.86 |
360.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/10/2024 - 15:00
|
| 37K-555.68 |
285.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
14/10/2024 - 15:00
|
| 67A-333.38 |
100.000.000
|
An Giang |
Xe Con |
14/10/2024 - 15:00
|
| 68C-167.67 |
40.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
14/10/2024 - 15:00
|
| 11A-135.79 |
95.000.000
|
Cao Bằng |
Xe Con |
14/10/2024 - 15:00
|
| 30M-228.66 |
95.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/10/2024 - 15:00
|
| 17A-509.99 |
105.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
14/10/2024 - 15:00
|
| 36K-099.68 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
14/10/2024 - 15:00
|
| 51L-538.83 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/10/2024 - 15:00
|
| 20A-888.87 |
130.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
14/10/2024 - 15:00
|
| 37K-565.99 |
60.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
14/10/2024 - 15:00
|
| 20A-880.88 |
105.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
14/10/2024 - 15:00
|
| 51L-919.79 |
100.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/10/2024 - 15:00
|
| 15K-319.66 |
60.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/10/2024 - 15:00
|
| 60K-623.45 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
14/10/2024 - 15:00
|
| 30M-262.68 |
80.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/10/2024 - 15:00
|
| 36K-298.88 |
120.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
14/10/2024 - 15:00
|
| 89A-566.89 |
100.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
14/10/2024 - 15:00
|
| 30M-233.79 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/10/2024 - 15:00
|
| 14A-993.99 |
285.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
14/10/2024 - 15:00
|
| 20A-767.76 |
40.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
14/10/2024 - 15:00
|
| 30M-286.89 |
125.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/10/2024 - 15:00
|
| 98A-858.58 |
90.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
14/10/2024 - 15:00
|
| 51N-038.38 |
130.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/10/2024 - 15:00
|
| 34A-827.89 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
14/10/2024 - 15:00
|
| 30M-323.89 |
50.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/10/2024 - 15:00
|
| 73A-379.89 |
110.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
14/10/2024 - 14:15
|
| 38A-692.29 |
55.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
14/10/2024 - 14:15
|