Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-788.89 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 12/09/2024 - 14:45
61K-389.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 12/09/2024 - 14:45
12A-238.89 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 12/09/2024 - 14:45
82A-123.69 40.000.000 Kon Tum Xe Con 12/09/2024 - 14:45
14A-811.22 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/09/2024 - 14:45
67A-299.88 40.000.000 An Giang Xe Con 12/09/2024 - 14:45
68A-316.16 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 12/09/2024 - 14:45
98A-660.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 12/09/2024 - 14:45
88A-697.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 12/09/2024 - 14:45
30K-831.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/09/2024 - 14:45
30L-173.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/09/2024 - 14:45
30L-962.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/09/2024 - 14:45
51L-502.02 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/09/2024 - 14:45
37K-382.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 12/09/2024 - 14:45
19A-538.68 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 12/09/2024 - 14:45
37K-276.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 12/09/2024 - 14:45
51L-755.88 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/09/2024 - 14:45
30L-825.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/09/2024 - 14:45
30L-831.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/09/2024 - 14:45
30L-888.46 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/09/2024 - 14:45
36K-222.59 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/09/2024 - 14:45
30L-766.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/09/2024 - 14:45
14A-923.69 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/09/2024 - 14:45
30L-822.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/09/2024 - 14:45
34A-896.98 40.000.000 Hải Dương Xe Con 12/09/2024 - 14:45
73A-335.59 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 12/09/2024 - 14:45
89A-419.88 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 12/09/2024 - 14:45
34A-888.91 40.000.000 Hải Dương Xe Con 12/09/2024 - 14:45
30L-922.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/09/2024 - 14:45
66A-288.88 390.000.000 Đồng Tháp Xe Con 12/09/2024 - 14:45