Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-888.33 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 15/10/2024 - 09:15
30M-126.89 50.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 08:30
30M-219.89 85.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 08:30
30M-125.99 80.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 08:30
47A-858.88 170.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/10/2024 - 08:30
30M-219.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 08:30
30M-388.89 365.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 08:30
15K-486.88 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 15/10/2024 - 08:30
30M-178.88 145.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 08:30
38A-683.38 80.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 15/10/2024 - 08:30
14A-991.68 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/10/2024 - 08:30
18A-511.66 55.000.000 Nam Định Xe Con 15/10/2024 - 08:30
15K-467.89 215.000.000 Hải Phòng Xe Con 15/10/2024 - 08:30
30K-968.93 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 08:30
14A-989.69 80.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/10/2024 - 08:30
20A-888.98 465.000.000 Thái Nguyên Xe Con 15/10/2024 - 08:30
34A-966.86 65.000.000 Hải Dương Xe Con 15/10/2024 - 08:30
90A-293.99 50.000.000 Hà Nam Xe Con 15/10/2024 - 08:30
78A-222.88 65.000.000 Phú Yên Xe Con 15/10/2024 - 08:30
34A-919.96 45.000.000 Hải Dương Xe Con 15/10/2024 - 08:30
38A-678.98 125.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 15/10/2024 - 08:30
20A-888.68 485.000.000 Thái Nguyên Xe Con 15/10/2024 - 08:30
37K-566.65 60.000.000 Nghệ An Xe Con 15/10/2024 - 08:30
98A-883.86 105.000.000 Bắc Giang Xe Con 15/10/2024 - 08:30
34A-955.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 14/10/2024 - 15:45
88A-825.88 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 14/10/2024 - 15:45
51L-045.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2024 - 15:45
76A-237.77 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 14/10/2024 - 15:45
30M-311.03 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:45
69A-135.55 40.000.000 Cà Mau Xe Con 14/10/2024 - 15:45