Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14C-467.89 80.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 15/10/2024 - 13:30
19A-728.88 85.000.000 Phú Thọ Xe Con 15/10/2024 - 13:30
26A-235.89 65.000.000 Sơn La Xe Con 15/10/2024 - 13:30
30M-266.62 70.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 13:30
30L-568.36 65.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 13:30
72A-878.78 195.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 15/10/2024 - 13:30
30M-389.98 110.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 13:30
37K-567.77 165.000.000 Nghệ An Xe Con 15/10/2024 - 13:30
26A-236.66 115.000.000 Sơn La Xe Con 15/10/2024 - 13:30
30M-218.18 85.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 13:30
60K-663.63 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 15/10/2024 - 13:30
98A-892.89 50.000.000 Bắc Giang Xe Con 15/10/2024 - 13:30
20A-888.82 135.000.000 Thái Nguyên Xe Con 15/10/2024 - 13:30
22A-279.99 90.000.000 Tuyên Quang Xe Con 15/10/2024 - 13:30
79A-568.88 175.000.000 Khánh Hòa Xe Con 15/10/2024 - 13:30
51N-078.78 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/10/2024 - 13:30
14K-022.88 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/10/2024 - 13:30
72C-268.68 100.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 15/10/2024 - 13:30
47A-861.86 100.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/10/2024 - 13:30
38A-619.89 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 15/10/2024 - 13:30
37K-555.56 270.000.000 Nghệ An Xe Con 15/10/2024 - 13:30
30M-182.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:45
30M-182.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:45
30M-096.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:45
30M-113.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:45
30M-396.66 180.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:45
30M-363.68 195.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:45
38A-689.88 95.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 15/10/2024 - 10:45
30M-366.86 230.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:45
14A-998.79 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/10/2024 - 10:45