Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-225.68 130.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 14:15
30M-358.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 14:15
30M-089.99 140.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 14:15
30M-255.68 95.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 14:15
30M-122.22 345.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 14:15
81A-468.68 65.000.000 Gia Lai Xe Con 15/10/2024 - 14:15
76A-292.68 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 15/10/2024 - 14:15
30M-385.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 14:15
30L-886.16 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 14:15
11A-113.99 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 15/10/2024 - 14:15
51L-229.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/10/2024 - 14:15
15K-235.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 15/10/2024 - 14:15
30M-356.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 14:15
14A-991.79 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/10/2024 - 14:15
51N-098.98 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/10/2024 - 14:15
34A-959.69 50.000.000 Hải Dương Xe Con 15/10/2024 - 14:15
30L-125.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 14:15
14A-998.88 460.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/10/2024 - 14:15
47A-839.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/10/2024 - 14:15
99A-856.89 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 15/10/2024 - 14:15
89A-559.89 90.000.000 Hưng Yên Xe Con 15/10/2024 - 14:15
89A-551.55 65.000.000 Hưng Yên Xe Con 15/10/2024 - 14:15
60K-698.99 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 15/10/2024 - 14:15
30M-266.62 70.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 13:30
26A-235.89 65.000.000 Sơn La Xe Con 15/10/2024 - 13:30
26A-236.66 115.000.000 Sơn La Xe Con 15/10/2024 - 13:30
30M-206.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 13:30
37K-555.56 270.000.000 Nghệ An Xe Con 15/10/2024 - 13:30
37K-567.77 165.000.000 Nghệ An Xe Con 15/10/2024 - 13:30
47A-861.86 100.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/10/2024 - 13:30