Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47A-666.38 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 12/09/2024 - 14:45
61K-411.14 40.000.000 Bình Dương Xe Con 12/09/2024 - 14:45
14A-863.98 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/09/2024 - 14:45
37K-361.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 12/09/2024 - 14:45
30K-831.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/09/2024 - 14:45
98A-788.89 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 12/09/2024 - 14:45
35A-379.69 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 12/09/2024 - 14:45
15K-251.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/09/2024 - 14:45
61K-389.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 12/09/2024 - 14:45
30M-026.62 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/09/2024 - 14:45
88A-691.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 12/09/2024 - 14:45
67A-299.88 40.000.000 An Giang Xe Con 12/09/2024 - 14:45
66A-288.88 390.000.000 Đồng Tháp Xe Con 12/09/2024 - 14:45
68A-316.16 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 12/09/2024 - 14:45
98A-660.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 12/09/2024 - 14:45
30L-825.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/09/2024 - 14:45
51L-502.02 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/09/2024 - 14:45
37K-382.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 12/09/2024 - 14:45
51L-755.88 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/09/2024 - 14:45
19A-538.68 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 12/09/2024 - 14:45
34A-793.79 40.000.000 Hải Dương Xe Con 12/09/2024 - 14:45
37K-276.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 12/09/2024 - 14:45
34A-896.98 40.000.000 Hải Dương Xe Con 12/09/2024 - 14:45
30L-822.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/09/2024 - 14:45
30L-997.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/09/2024 - 14:45
14A-923.69 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/09/2024 - 14:45
89A-419.88 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 12/09/2024 - 14:45
34A-888.91 40.000.000 Hải Dương Xe Con 12/09/2024 - 14:45
37K-396.89 70.000.000 Nghệ An Xe Con 12/09/2024 - 14:45
34A-868.66 185.000.000 Hải Dương Xe Con 12/09/2024 - 14:00