Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
61K-555.75 40.000.000 Bình Dương Xe Con 14/10/2024 - 15:45
28A-268.88 165.000.000 Hòa Bình Xe Con 14/10/2024 - 15:45
69A-135.55 40.000.000 Cà Mau Xe Con 14/10/2024 - 15:45
51N-029.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2024 - 15:45
61K-582.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 14/10/2024 - 15:45
84A-123.88 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 14/10/2024 - 15:45
93A-444.69 40.000.000 Bình Phước Xe Con 14/10/2024 - 15:45
30M-399.52 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:45
30L-866.65 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:45
37K-552.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 14/10/2024 - 15:45
47A-837.37 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 14/10/2024 - 15:45
60K-688.52 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/10/2024 - 15:45
51L-955.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2024 - 15:45
34A-955.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 14/10/2024 - 15:45
98A-888.90 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/10/2024 - 15:45
51L-911.19 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2024 - 15:45
30M-284.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:45
30M-272.76 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:45
30M-261.06 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:45
34A-958.89 40.000.000 Hải Dương Xe Con 14/10/2024 - 15:45
17A-382.89 40.000.000 Thái Bình Xe Con 14/10/2024 - 15:45
15K-506.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2024 - 15:45
99A-855.89 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/10/2024 - 15:45
23A-168.68 150.000.000 Hà Giang Xe Con 14/10/2024 - 15:45
12A-267.89 700.000.000 Lạng Sơn Xe Con 14/10/2024 - 15:45
98A-633.89 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/10/2024 - 15:45
19A-755.99 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 14/10/2024 - 15:45
17A-505.89 40.000.000 Thái Bình Xe Con 14/10/2024 - 15:45
14A-998.98 275.000.000 Quảng Ninh Xe Con 14/10/2024 - 15:45
76A-237.77 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 14/10/2024 - 15:45