Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-395.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:45
88A-735.55 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 15/10/2024 - 15:45
71C-135.79 40.000.000 Bến Tre Xe Tải 15/10/2024 - 15:45
17A-506.66 40.000.000 Thái Bình Xe Con 15/10/2024 - 15:45
51L-666.87 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/10/2024 - 15:45
73A-379.88 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 15/10/2024 - 15:45
89A-545.67 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 15/10/2024 - 15:45
67A-313.33 40.000.000 An Giang Xe Con 15/10/2024 - 15:45
30M-358.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:45
30M-357.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:45
72A-858.58 95.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 15/10/2024 - 15:45
36K-199.93 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 15/10/2024 - 15:45
99C-333.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 15/10/2024 - 15:45
60K-677.78 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 15/10/2024 - 15:45
48A-248.68 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 15/10/2024 - 15:45
14K-019.69 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/10/2024 - 15:45
89A-535.55 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 15/10/2024 - 15:45
65A-515.68 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 15/10/2024 - 15:45
47A-857.89 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/10/2024 - 15:45
37K-563.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 15/10/2024 - 15:45
24C-167.68 40.000.000 Lào Cai Xe Tải 15/10/2024 - 15:45
49C-400.00 45.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 15/10/2024 - 15:45
65A-529.99 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 15/10/2024 - 15:45
37K-545.67 50.000.000 Nghệ An Xe Con 15/10/2024 - 15:45
14A-991.92 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/10/2024 - 15:45
30M-225.52 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:45
64A-196.66 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 15/10/2024 - 15:45
78A-208.88 40.000.000 Phú Yên Xe Con 15/10/2024 - 15:45
30L-356.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:45
72A-869.93 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 15/10/2024 - 15:45