Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-319.96 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 14:15
30M-386.88 195.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 14:15
30M-283.99 60.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 14:15
48A-255.55 295.000.000 Đắk Nông Xe Con 16/10/2024 - 14:15
60C-789.10 55.000.000 Đồng Nai Xe Tải 16/10/2024 - 14:15
34A-865.99 45.000.000 Hải Dương Xe Con 16/10/2024 - 14:15
71A-222.66 70.000.000 Bến Tre Xe Con 16/10/2024 - 14:15
30M-218.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 14:15
30M-397.97 50.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 14:15
15K-388.28 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/10/2024 - 14:15
43A-959.79 70.000.000 Đà Nẵng Xe Con 16/10/2024 - 14:15
49A-778.88 45.000.000 Lâm Đồng Xe Con 16/10/2024 - 14:15
30M-285.55 60.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 13:30
51L-986.88 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 13:30
30M-345.55 90.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 13:30
14A-999.96 315.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/10/2024 - 13:30
37K-565.56 50.000.000 Nghệ An Xe Con 16/10/2024 - 13:30
72C-267.89 95.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 16/10/2024 - 13:30
49A-669.89 55.000.000 Lâm Đồng Xe Con 16/10/2024 - 13:30
89A-525.88 85.000.000 Hưng Yên Xe Con 16/10/2024 - 13:30
36K-236.68 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 16/10/2024 - 13:30
30M-365.68 125.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 13:30
20A-867.89 215.000.000 Thái Nguyên Xe Con 16/10/2024 - 13:30
24C-168.88 40.000.000 Lào Cai Xe Tải 16/10/2024 - 13:30
30M-366.68 465.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 10:45
38A-685.68 160.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/10/2024 - 10:45
30M-285.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 10:45
34A-966.99 155.000.000 Hải Dương Xe Con 16/10/2024 - 10:45
36K-258.68 85.000.000 Thanh Hóa Xe Con 16/10/2024 - 10:45
14A-990.88 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/10/2024 - 10:45