Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-029.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45
30M-133.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45
19A-629.68 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/10/2024 - 15:45
89A-552.79 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 16/10/2024 - 15:45
74A-286.99 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 16/10/2024 - 15:45
30M-191.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45
71A-218.18 40.000.000 Bến Tre Xe Con 16/10/2024 - 15:45
30M-191.99 215.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45
15K-433.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/10/2024 - 15:45
38A-695.99 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
90A-291.68 40.000.000 Hà Nam Xe Con 16/10/2024 - 15:45
30M-069.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45
81C-300.00 40.000.000 Gia Lai Xe Tải 16/10/2024 - 15:45
61K-588.68 50.000.000 Bình Dương Xe Con 16/10/2024 - 15:45
67A-333.00 40.000.000 An Giang Xe Con 16/10/2024 - 15:45
65A-438.79 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 16/10/2024 - 15:45
35A-408.86 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 16/10/2024 - 15:45
70A-612.34 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
23A-147.68 40.000.000 Hà Giang Xe Con 16/10/2024 - 15:45
30M-116.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45
12A-266.26 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 16/10/2024 - 15:45
51N-127.27 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
51L-923.45 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
66A-313.33 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 16/10/2024 - 15:45
67A-293.99 40.000.000 An Giang Xe Con 16/10/2024 - 15:45
15K-444.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/10/2024 - 15:45
30M-300.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45
88A-823.88 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 16/10/2024 - 15:45
51L-996.68 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
61K-592.92 40.000.000 Bình Dương Xe Con 16/10/2024 - 15:45