Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-866.86 405.000.000 Hà Nội Xe Con 16/09/2024 - 14:45
77A-336.36 40.000.000 Bình Định Xe Con 16/09/2024 - 14:45
14A-983.36 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/09/2024 - 14:45
30M-008.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/09/2024 - 14:45
30L-808.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/09/2024 - 14:45
12A-262.99 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 16/09/2024 - 14:45
89A-499.89 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 16/09/2024 - 14:45
30L-589.97 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/09/2024 - 14:45
36K-186.89 70.000.000 Thanh Hóa Xe Con 16/09/2024 - 14:45
38A-626.27 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/09/2024 - 14:45
30L-316.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/09/2024 - 14:45
99A-836.96 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/09/2024 - 14:45
48A-244.44 55.000.000 Đắk Nông Xe Con 16/09/2024 - 14:45
36K-177.77 155.000.000 Thanh Hóa Xe Con 16/09/2024 - 14:45
88A-779.79 380.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 16/09/2024 - 14:45
30L-903.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/09/2024 - 14:45
30L-999.44 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/09/2024 - 14:45
30L-668.62 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/09/2024 - 14:45
51L-895.59 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/09/2024 - 14:45
30L-859.86 45.000.000 Hà Nội Xe Con 16/09/2024 - 14:45
98A-829.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/09/2024 - 14:45
18A-385.89 40.000.000 Nam Định Xe Con 16/09/2024 - 14:45
30L-211.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/09/2024 - 14:45
28A-216.88 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 16/09/2024 - 14:45
30L-573.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/09/2024 - 14:45
60K-589.98 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 16/09/2024 - 14:45
75A-381.68 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 16/09/2024 - 14:45
69A-158.68 40.000.000 Cà Mau Xe Con 16/09/2024 - 14:45
11A-117.77 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 16/09/2024 - 14:45
51L-393.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/09/2024 - 14:45