Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-099.90 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45
15K-433.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/10/2024 - 15:45
65A-438.79 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 16/10/2024 - 15:45
51N-077.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
19A-629.68 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/10/2024 - 15:45
35A-408.86 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 16/10/2024 - 15:45
23A-147.68 40.000.000 Hà Giang Xe Con 16/10/2024 - 15:45
61K-588.68 50.000.000 Bình Dương Xe Con 16/10/2024 - 15:45
60K-679.99 120.000.000 Đồng Nai Xe Con 16/10/2024 - 15:45
36K-236.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 16/10/2024 - 15:45
30M-349.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45
67A-333.00 40.000.000 An Giang Xe Con 16/10/2024 - 15:45
36C-555.56 40.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 16/10/2024 - 15:45
67A-293.99 40.000.000 An Giang Xe Con 16/10/2024 - 15:45
51N-100.01 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
14K-009.09 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
23A-165.66 40.000.000 Hà Giang Xe Con 16/10/2024 - 15:45
37K-543.21 40.000.000 Nghệ An Xe Con 16/10/2024 - 15:45
37K-484.84 40.000.000 Nghệ An Xe Con 16/10/2024 - 15:45
47A-827.77 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 16/10/2024 - 15:45
88A-788.87 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 16/10/2024 - 15:45
51L-996.68 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
51N-155.75 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
14A-989.82 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
51N-111.02 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
30M-191.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45
30M-300.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45
12A-266.26 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 16/10/2024 - 15:45
30M-328.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45
74A-286.99 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 16/10/2024 - 15:45