Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-543.21 40.000.000 Nghệ An Xe Con 16/10/2024 - 15:45
61K-588.68 50.000.000 Bình Dương Xe Con 16/10/2024 - 15:45
61K-592.92 40.000.000 Bình Dương Xe Con 16/10/2024 - 15:45
30L-444.04 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45
14K-009.09 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
15K-444.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/10/2024 - 15:45
67A-333.00 40.000.000 An Giang Xe Con 16/10/2024 - 15:45
22A-236.68 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 16/10/2024 - 15:45
70A-612.34 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
30M-329.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45
51L-565.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
51D-993.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 16/10/2024 - 15:45
30M-300.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45
51N-000.97 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
34A-936.39 40.000.000 Hải Dương Xe Con 16/10/2024 - 15:45
23A-165.66 40.000.000 Hà Giang Xe Con 16/10/2024 - 15:45
74A-286.99 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 16/10/2024 - 15:45
19A-629.68 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/10/2024 - 15:45
18A-493.39 40.000.000 Nam Định Xe Con 16/10/2024 - 15:45
62A-489.99 40.000.000 Long An Xe Con 16/10/2024 - 15:45
37K-484.84 40.000.000 Nghệ An Xe Con 16/10/2024 - 15:45
51L-931.12 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
79A-586.89 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 16/10/2024 - 15:45
79A-587.89 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 16/10/2024 - 15:45
51N-100.01 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
51N-127.27 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
30M-356.78 80.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45
51L-636.96 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30M-222.39 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
93C-196.66 40.000.000 Bình Phước Xe Tải 16/10/2024 - 15:00