Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-735.55 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 15/10/2024 - 15:45
30M-229.63 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:45
30M-226.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:45
34A-926.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 15/10/2024 - 15:45
72A-869.93 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 15/10/2024 - 15:45
30L-356.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:45
61K-587.87 40.000.000 Bình Dương Xe Con 15/10/2024 - 15:45
97A-098.99 40.000.000 Bắc Kạn Xe Con 15/10/2024 - 15:45
98A-879.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 15/10/2024 - 15:45
88A-808.80 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 15/10/2024 - 15:45
98A-897.99 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 15/10/2024 - 15:45
20C-323.33 40.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 15/10/2024 - 15:45
99A-856.78 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 15/10/2024 - 15:45
51L-995.55 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/10/2024 - 15:00
30M-079.99 205.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:00
30M-126.79 65.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:00
37K-515.55 125.000.000 Nghệ An Xe Con 15/10/2024 - 15:00
30M-158.99 75.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:00
30M-167.89 535.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:00
61K-556.66 195.000.000 Bình Dương Xe Con 15/10/2024 - 15:00
20A-887.87 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 15/10/2024 - 15:00
30M-222.38 80.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:00
38A-678.88 370.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 15/10/2024 - 15:00
43A-959.59 215.000.000 Đà Nẵng Xe Con 15/10/2024 - 15:00
20A-888.96 60.000.000 Thái Nguyên Xe Con 15/10/2024 - 15:00
30M-368.69 110.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:00
30M-279.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:00
14A-998.99 510.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/10/2024 - 15:00
47A-839.99 175.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/10/2024 - 15:00
14A-999.29 195.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/10/2024 - 15:00