Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-862.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 14:45
30L-622.22 320.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 14:45
30L-669.98 125.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 14:45
51L-005.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/09/2024 - 14:45
43A-909.79 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 10/09/2024 - 14:45
51L-820.02 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/09/2024 - 14:45
30M-005.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 14:45
37K-466.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/09/2024 - 14:45
30L-595.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 14:45
34A-909.79 40.000.000 Hải Dương Xe Con 10/09/2024 - 14:45
30L-686.78 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 14:45
30L-796.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 14:45
88A-767.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/09/2024 - 14:45
15K-393.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/09/2024 - 14:45
30L-978.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 14:45
34A-861.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 10/09/2024 - 14:45
30L-912.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 14:45
30L-776.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 14:45
98A-818.29 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/09/2024 - 14:45
51K-844.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/09/2024 - 14:45
90A-222.27 40.000.000 Hà Nam Xe Con 10/09/2024 - 14:45
37K-439.39 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/09/2024 - 14:45
38A-580.88 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/09/2024 - 14:45
34A-887.89 40.000.000 Hải Dương Xe Con 10/09/2024 - 14:45
30L-886.56 50.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 14:45
30K-920.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 14:45
78C-125.99 40.000.000 Phú Yên Xe Tải 10/09/2024 - 14:45
51L-362.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/09/2024 - 14:45
51L-339.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/09/2024 - 14:45
51L-883.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/09/2024 - 14:45