Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-999.59 200.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2024 - 09:15
37K-566.77 65.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2024 - 09:15
61K-588.99 320.000.000 Bình Dương Xe Con 11/10/2024 - 09:15
30M-315.55 80.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 09:15
65A-533.99 65.000.000 Cần Thơ Xe Con 11/10/2024 - 09:15
37K-567.87 50.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2024 - 09:15
51N-151.51 165.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2024 - 09:15
24A-319.89 65.000.000 Lào Cai Xe Con 11/10/2024 - 08:30
19C-266.68 50.000.000 Phú Thọ Xe Tải 11/10/2024 - 08:30
12A-266.66 485.000.000 Lạng Sơn Xe Con 11/10/2024 - 08:30
17A-389.69 50.000.000 Thái Bình Xe Con 11/10/2024 - 08:30
30M-333.34 110.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 08:30
30M-356.88 170.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 08:30
30M-123.68 270.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 15:45
30M-095.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 15:45
65A-523.45 50.000.000 Cần Thơ Xe Con 10/10/2024 - 15:45
30M-263.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 15:45
30M-231.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 15:45
37K-522.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2024 - 15:45
60K-665.56 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/10/2024 - 15:45
30M-363.99 110.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 15:45
48C-123.48 40.000.000 Đắk Nông Xe Tải 10/10/2024 - 15:45
15K-477.76 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2024 - 15:45
51L-970.75 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2024 - 15:45
36K-133.36 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2024 - 15:45
60K-687.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/10/2024 - 15:45
51L-916.16 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2024 - 15:45
37K-567.37 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2024 - 15:45
30M-300.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 15:45
30M-357.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 15:45