Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-992.99 215.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/11/2024 - 13:30
51L-819.79 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/11/2024 - 13:30
30M-222.23 140.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 13:30
30M-109.99 130.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 13:30
20A-892.99 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 12/11/2024 - 13:30
51N-091.91 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/11/2024 - 13:30
30M-333.66 215.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 13:30
98A-898.88 485.000.000 Bắc Giang Xe Con 12/11/2024 - 13:30
30M-368.68 645.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 13:30
99A-889.98 300.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/11/2024 - 13:30
38A-699.66 110.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 12/11/2024 - 13:30
60K-626.68 55.000.000 Đồng Nai Xe Con 12/11/2024 - 13:30
30M-186.88 205.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 13:30
51L-999.86 155.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/11/2024 - 13:30
30M-388.33 115.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 13:30
30M-333.30 55.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 13:30
36K-188.88 500.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/11/2024 - 13:30
36K-139.39 100.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/11/2024 - 13:30
30M-388.79 60.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 10:45
30M-068.88 120.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 10:45
34A-919.88 90.000.000 Hải Dương Xe Con 12/11/2024 - 10:45
49A-768.79 85.000.000 Lâm Đồng Xe Con 12/11/2024 - 10:45
30M-099.09 50.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 10:45
98A-888.55 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 12/11/2024 - 10:45
38A-696.89 80.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 12/11/2024 - 10:45
95A-133.33 340.000.000 Hậu Giang Xe Con 12/11/2024 - 10:45
37K-552.25 40.000.000 Nghệ An Xe Con 12/11/2024 - 10:45
88A-829.99 215.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 12/11/2024 - 10:45
51L-995.66 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/11/2024 - 10:45
38A-709.99 75.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 12/11/2024 - 10:45