Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-385.55 80.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 10:00
89A-566.68 130.000.000 Hưng Yên Xe Con 12/11/2024 - 09:15
20A-888.26 60.000.000 Thái Nguyên Xe Con 12/11/2024 - 09:15
51L-992.29 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/11/2024 - 09:15
76A-335.79 60.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 12/11/2024 - 09:15
30M-168.86 315.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 09:15
20A-878.88 100.000.000 Thái Nguyên Xe Con 12/11/2024 - 09:15
60C-777.77 1.120.000.000 Đồng Nai Xe Tải 12/11/2024 - 09:15
26A-236.89 65.000.000 Sơn La Xe Con 12/11/2024 - 09:15
98A-881.88 125.000.000 Bắc Giang Xe Con 12/11/2024 - 09:15
37K-557.57 85.000.000 Nghệ An Xe Con 12/11/2024 - 09:15
19C-266.66 220.000.000 Phú Thọ Xe Tải 12/11/2024 - 09:15
30M-095.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 09:15
51L-986.66 180.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/11/2024 - 09:15
30M-191.19 120.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 09:15
30M-323.99 80.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 09:15
14K-036.66 85.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/11/2024 - 09:15
21A-222.79 45.000.000 Yên Bái Xe Con 12/11/2024 - 09:15
36K-279.99 175.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/11/2024 - 09:15
30M-058.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 09:15
51M-166.66 405.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 12/11/2024 - 09:15
14A-999.36 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/11/2024 - 09:15
29K-329.99 90.000.000 Hà Nội Xe Tải 12/11/2024 - 09:15
60K-686.86 515.000.000 Đồng Nai Xe Con 12/11/2024 - 08:30
30M-121.99 45.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 08:30
30M-399.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 08:30
62A-478.79 60.000.000 Long An Xe Con 12/11/2024 - 08:30
36K-236.89 140.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/11/2024 - 08:30
88A-828.68 135.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 12/11/2024 - 08:30
14K-019.96 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/11/2024 - 08:30