Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-323.66 60.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 10:45
37K-562.86 55.000.000 Nghệ An Xe Con 12/11/2024 - 10:45
30M-278.88 85.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 10:45
88A-788.88 675.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 12/11/2024 - 10:45
63A-333.68 60.000.000 Tiền Giang Xe Con 12/11/2024 - 10:45
95A-138.38 235.000.000 Hậu Giang Xe Con 12/11/2024 - 10:45
30M-068.88 120.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 10:45
49A-768.79 85.000.000 Lâm Đồng Xe Con 12/11/2024 - 10:45
30M-099.09 50.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 10:45
37K-551.55 40.000.000 Nghệ An Xe Con 12/11/2024 - 10:45
61K-585.85 90.000.000 Bình Dương Xe Con 12/11/2024 - 10:45
34A-919.88 90.000.000 Hải Dương Xe Con 12/11/2024 - 10:45
98A-888.55 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 12/11/2024 - 10:45
51N-123.79 190.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/11/2024 - 10:00
30M-385.55 80.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 10:00
20A-863.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 12/11/2024 - 10:00
30M-335.66 70.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 10:00
37K-529.39 70.000.000 Nghệ An Xe Con 12/11/2024 - 10:00
61K-522.88 65.000.000 Bình Dương Xe Con 12/11/2024 - 10:00
61K-333.33 2.665.000.000 Bình Dương Xe Con 12/11/2024 - 10:00
30M-295.55 65.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 10:00
30M-239.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 10:00
30M-319.98 50.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 10:00
51N-068.68 430.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/11/2024 - 10:00
37K-555.26 60.000.000 Nghệ An Xe Con 12/11/2024 - 10:00
99A-882.88 245.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/11/2024 - 10:00
30M-258.99 95.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 10:00
51N-066.99 165.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/11/2024 - 10:00
51N-133.39 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/11/2024 - 10:00
63A-336.33 65.000.000 Tiền Giang Xe Con 12/11/2024 - 10:00