Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-979.79 1.830.000.000 Hà Nội Xe Con 12/04/2024 - 15:30
29K-123.45 205.000.000 Hà Nội Xe Tải 12/04/2024 - 15:30
30K-888.85 580.000.000 Hà Nội Xe Con 12/04/2024 - 15:30
14A-868.88 1.355.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/04/2024 - 15:30
30K-966.66 1.280.000.000 Hà Nội Xe Con 12/04/2024 - 15:30
30K-692.22 55.000.000 Hà Nội Xe Con 12/04/2024 - 15:30
30K-955.55 955.000.000 Hà Nội Xe Con 12/04/2024 - 15:30
30L-019.94 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/04/2024 - 15:30
81A-367.67 40.000.000 Gia Lai Xe Con 12/04/2024 - 15:30
36A-957.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/04/2024 - 15:30
60C-666.62 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 12/04/2024 - 15:30
62A-363.79 40.000.000 Long An Xe Con 12/04/2024 - 15:30
68A-292.68 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 12/04/2024 - 15:30
21A-172.99 40.000.000 Yên Bái Xe Con 12/04/2024 - 15:30
24A-245.55 40.000.000 Lào Cai Xe Con 12/04/2024 - 15:30
20A-676.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 12/04/2024 - 15:30
14A-812.22 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/04/2024 - 15:30
12A-219.79 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 12/04/2024 - 15:30
14A-808.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/04/2024 - 15:30
14A-823.99 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/04/2024 - 15:30
14A-830.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/04/2024 - 15:30
15K-189.69 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/04/2024 - 15:30
89A-426.86 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 12/04/2024 - 15:30
18A-393.88 40.000.000 Nam Định Xe Con 12/04/2024 - 15:30
35A-357.68 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 12/04/2024 - 15:30
18A-389.68 40.000.000 Nam Định Xe Con 12/04/2024 - 15:30
36A-987.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/04/2024 - 15:30
74A-236.66 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 12/04/2024 - 15:30
75A-318.68 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 12/04/2024 - 15:30
92A-363.33 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 12/04/2024 - 15:30