Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-193.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/04/2024 - 15:30
17A-392.68 40.000.000 Thái Bình Xe Con 12/04/2024 - 15:30
89A-422.99 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 12/04/2024 - 15:30
89A-416.66 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 12/04/2024 - 15:30
18A-382.22 40.000.000 Nam Định Xe Con 12/04/2024 - 15:30
36A-961.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/04/2024 - 15:30
36A-995.69 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/04/2024 - 15:30
36A-984.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/04/2024 - 15:30
36A-992.39 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/04/2024 - 15:30
36A-985.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/04/2024 - 15:30
36A-965.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/04/2024 - 15:30
73A-311.11 55.000.000 Quảng Bình Xe Con 12/04/2024 - 15:30
43A-766.79 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 12/04/2024 - 15:30
47A-622.77 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 12/04/2024 - 15:30
90A-222.36 40.000.000 Hà Nam Xe Con 12/04/2024 - 15:30
77A-282.99 40.000.000 Bình Định Xe Con 12/04/2024 - 15:30
38A-533.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 12/04/2024 - 15:30
61K-302.22 40.000.000 Bình Dương Xe Con 12/04/2024 - 15:30
60K-356.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 12/04/2024 - 15:30
72A-737.89 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 12/04/2024 - 15:30
94A-093.39 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 12/04/2024 - 15:30
60K-337.99 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 12/04/2024 - 15:30
14A-825.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/04/2024 - 15:30
14A-823.39 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/04/2024 - 15:30
14A-832.39 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/04/2024 - 15:30
98A-667.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 12/04/2024 - 15:30
19C-219.19 40.000.000 Phú Thọ Xe Tải 12/04/2024 - 15:30
19C-219.89 40.000.000 Phú Thọ Xe Tải 12/04/2024 - 15:30
15K-161.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/04/2024 - 15:30
76A-238.79 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 12/04/2024 - 15:30