Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36A-964.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/04/2024 - 15:30
36A-962.39 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/04/2024 - 15:30
36A-980.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/04/2024 - 15:30
37K-222.20 40.000.000 Nghệ An Xe Con 12/04/2024 - 15:30
37K-222.27 40.000.000 Nghệ An Xe Con 12/04/2024 - 15:30
37K-222.69 40.000.000 Nghệ An Xe Con 12/04/2024 - 15:30
74A-226.79 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 12/04/2024 - 15:30
75A-327.79 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 12/04/2024 - 15:30
35A-352.89 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 12/04/2024 - 15:30
79A-493.39 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 12/04/2024 - 15:30
81A-356.56 40.000.000 Gia Lai Xe Con 12/04/2024 - 15:30
47A-623.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 12/04/2024 - 15:30
61K-305.55 40.000.000 Bình Dương Xe Con 12/04/2024 - 15:30
60K-369.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 12/04/2024 - 15:30
60K-344.55 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 12/04/2024 - 15:30
60K-394.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 12/04/2024 - 15:30
60K-395.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 12/04/2024 - 15:30
60C-666.79 75.000.000 Đồng Nai Xe Tải 12/04/2024 - 15:30
72A-719.88 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 12/04/2024 - 15:30
65A-396.89 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 12/04/2024 - 15:30
17A-369.68 40.000.000 Thái Bình Xe Con 12/04/2024 - 15:30
29K-069.69 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 12/04/2024 - 15:30
20A-683.69 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 12/04/2024 - 15:30
20A-685.89 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 12/04/2024 - 15:30
14C-385.58 75.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 12/04/2024 - 15:30
98A-636.89 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 12/04/2024 - 15:30
98A-639.89 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 12/04/2024 - 15:30
88A-635.79 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 12/04/2024 - 15:30
19A-559.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 12/04/2024 - 15:30
15K-178.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/04/2024 - 15:30