Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35A-363.89 105.000.000 Ninh Bình Xe Con 12/04/2024 - 15:30
36A-992.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/04/2024 - 15:30
36C-436.36 40.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 12/04/2024 - 15:30
37K-216.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 12/04/2024 - 15:30
74A-232.39 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 12/04/2024 - 15:30
77A-287.89 40.000.000 Bình Định Xe Con 12/04/2024 - 15:30
82A-123.89 40.000.000 Kon Tum Xe Con 12/04/2024 - 15:30
82A-124.68 40.000.000 Kon Tum Xe Con 12/04/2024 - 15:30
60K-368.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 12/04/2024 - 15:30
60K-389.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 12/04/2024 - 15:30
71A-178.78 40.000.000 Bến Tre Xe Con 12/04/2024 - 15:30
63A-259.89 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 12/04/2024 - 15:30
18A-385.55 40.000.000 Nam Định Xe Con 12/04/2024 - 15:30
35A-352.99 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 12/04/2024 - 15:30
65A-386.99 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 12/04/2024 - 15:30
14A-813.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/04/2024 - 15:30
14A-809.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/04/2024 - 15:30
20A-693.68 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 12/04/2024 - 15:30
14C-383.39 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 12/04/2024 - 15:30
88A-628.89 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 12/04/2024 - 15:30
88A-638.89 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 12/04/2024 - 15:30
99A-660.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/04/2024 - 15:30
99A-662.39 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/04/2024 - 15:30
99A-662.89 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/04/2024 - 15:30
99A-651.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/04/2024 - 15:30
15K-192.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/04/2024 - 15:30
89C-298.89 40.000.000 Hưng Yên Xe Tải 12/04/2024 - 15:30
17A-382.88 40.000.000 Thái Bình Xe Con 12/04/2024 - 15:30
35A-358.69 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 12/04/2024 - 15:30
36A-963.39 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/04/2024 - 15:30