Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35A-379.68 60.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/01/2024 - 14:15
30L-000.77 55.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 14:15
30K-986.83 65.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 14:15
30K-990.00 55.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 14:15
30K-998.39 55.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 14:15
30K-999.62 50.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 14:15
19A-618.88 85.000.000 Phú Thọ Xe Con 19/01/2024 - 14:15
51L-278.79 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/01/2024 - 14:15
51L-288.66 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/01/2024 - 14:15
30L-083.88 75.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 13:30
30K-988.85 50.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 13:30
30K-990.09 125.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 13:30
30K-991.89 70.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 13:30
30K-992.88 90.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 13:30
30K-998.86 200.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 13:30
30K-999.16 60.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 13:30
88A-696.99 175.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 19/01/2024 - 13:30
60K-469.79 45.000.000 Đồng Nai Xe Con 19/01/2024 - 13:30
51L-219.99 125.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/01/2024 - 13:30
15K-219.19 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/01/2024 - 13:30
43A-819.19 60.000.000 Đà Nẵng Xe Con 19/01/2024 - 13:30
61K-309.99 75.000.000 Bình Dương Xe Con 19/01/2024 - 13:30
62A-389.99 110.000.000 Long An Xe Con 19/01/2024 - 13:30
35A-383.89 50.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/01/2024 - 11:00
30L-128.28 100.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 11:00
30K-989.39 80.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 11:00
30K-991.11 70.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 11:00
30K-992.29 150.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 11:00
30K-993.66 70.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 11:00
30K-993.79 60.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 11:00