Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-996.98 150.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 08:00
30K-997.79 360.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 08:00
34A-779.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 19/01/2024 - 08:00
51L-368.99 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/01/2024 - 08:00
51L-383.33 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/01/2024 - 08:00
81A-388.68 55.000.000 Gia Lai Xe Con 19/01/2024 - 08:00
30L-022.22 510.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30L-027.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30L-028.88 165.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30L-056.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30L-060.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30L-089.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30L-118.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30L-123.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30L-123.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30L-132.72 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30K-973.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30K-975.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30K-976.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30K-976.76 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30K-976.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30K-978.78 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30K-978.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30K-979.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30K-979.16 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30K-979.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30K-979.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30K-979.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30K-979.92 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30K-979.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30