Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-996.69 440.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 11:00
30K-999.18 115.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 11:00
14A-862.88 105.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/01/2024 - 11:00
37K-293.39 55.000.000 Nghệ An Xe Con 19/01/2024 - 11:00
61K-386.68 160.000.000 Bình Dương Xe Con 19/01/2024 - 11:00
51L-279.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/01/2024 - 11:00
51L-336.88 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/01/2024 - 11:00
66A-262.62 50.000.000 Đồng Tháp Xe Con 19/01/2024 - 11:00
30L-000.11 60.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 10:15
30L-000.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 10:15
30K-928.82 100.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 10:15
30K-995.79 60.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 10:15
30K-996.39 55.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 10:15
30K-998.38 50.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 10:15
30K-998.68 240.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 10:15
30K-999.80 120.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 10:15
30K-999.87 100.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 10:15
30K-999.97 360.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 10:15
14A-879.39 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/01/2024 - 10:15
19A-619.99 120.000.000 Phú Thọ Xe Con 19/01/2024 - 10:15
88A-685.86 85.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 19/01/2024 - 10:15
73A-336.99 75.000.000 Quảng Bình Xe Con 19/01/2024 - 10:15
51L-338.89 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/01/2024 - 10:15
30L-001.89 50.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 09:30
30L-119.85 65.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 09:30
30K-988.96 70.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 09:30
30K-989.69 100.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 09:30
30K-991.68 135.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 09:30
30K-993.68 170.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 09:30
30K-995.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 09:30