Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-996.88 265.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 09:30
30K-996.97 45.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 09:30
19A-612.68 45.000.000 Phú Thọ Xe Con 19/01/2024 - 09:30
73A-336.88 140.000.000 Quảng Bình Xe Con 19/01/2024 - 09:30
47A-696.66 65.000.000 Đắk Lắk Xe Con 19/01/2024 - 09:30
49A-668.99 85.000.000 Lâm Đồng Xe Con 19/01/2024 - 09:30
51L-278.78 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/01/2024 - 09:30
51L-333.13 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/01/2024 - 09:30
37K-258.89 90.000.000 Nghệ An Xe Con 19/01/2024 - 09:30
47C-333.36 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 19/01/2024 - 09:30
61C-555.58 80.000.000 Bình Dương Xe Tải 19/01/2024 - 09:30
47A-638.79 60.000.000 Đắk Lắk Xe Con 19/01/2024 - 08:45
19A-586.89 50.000.000 Phú Thọ Xe Con 19/01/2024 - 08:45
15K-229.39 70.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/01/2024 - 08:45
24A-258.89 95.000.000 Lào Cai Xe Con 19/01/2024 - 08:45
30L-000.66 70.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 08:45
30K-986.96 95.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 08:45
30K-987.99 70.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 08:45
30K-995.66 60.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 08:45
30K-997.98 60.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 08:45
30K-998.96 85.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 08:45
30K-999.26 75.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 08:45
14A-883.66 100.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/01/2024 - 08:45
51L-286.66 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/01/2024 - 08:45
30K-988.33 45.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 08:00
30K-988.69 45.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 08:00
30K-993.89 65.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 08:00
30K-995.69 50.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 08:00
30K-996.79 60.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 08:00
30K-996.86 185.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 08:00