Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
83A-176.66 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30L-019.19 90.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 15:45
30L-039.39 220.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 15:45
30L-109.99 265.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 15:45
30K-975.55 60.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 15:45
30K-977.97 130.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 15:45
30K-982.88 80.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 15:45
30K-985.58 50.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 15:45
61K-377.77 245.000.000 Bình Dương Xe Con 18/01/2024 - 15:45
51L-262.22 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/01/2024 - 15:45
51L-269.96 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/01/2024 - 15:45
30K-979.69 65.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 15:00
30K-979.77 160.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 15:00
30K-999.09 385.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 15:00
30K-999.28 125.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 15:00
30K-977.89 55.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 14:15
30K-983.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 14:15
30K-985.98 70.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 14:15
98A-699.96 150.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/01/2024 - 14:15
47A-669.66 130.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/01/2024 - 14:15
51L-279.99 210.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/01/2024 - 14:15
30L-002.22 85.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 13:30
30K-755.55 485.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 13:30
30K-978.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 13:30
14A-885.68 100.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/01/2024 - 13:30
38A-597.99 110.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/01/2024 - 13:30
30L-089.99 370.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 11:00
30K-981.99 75.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 11:00
30K-983.33 85.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 11:00
30K-986.66 295.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 11:00