Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-256.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/01/2024 - 16:30
51L-258.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/01/2024 - 16:30
51L-321.21 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/01/2024 - 16:30
66C-168.88 40.000.000 Đồng Tháp Xe Tải 17/01/2024 - 16:30
30K-958.68 90.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 15:45
30K-959.79 140.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 15:45
30K-965.68 85.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 15:45
30K-968.96 110.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 15:45
14A-861.86 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/01/2024 - 15:45
18A-399.66 75.000.000 Nam Định Xe Con 17/01/2024 - 15:45
64A-179.99 60.000.000 Vĩnh Long Xe Con 17/01/2024 - 15:45
30L-138.99 75.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 15:00
30K-936.39 60.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 15:00
30K-958.58 105.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 15:00
30K-962.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 15:00
30K-968.98 70.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 15:00
30K-969.39 50.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 15:00
30K-969.59 55.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 15:00
30K-988.68 215.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 15:00
89A-458.88 60.000.000 Hưng Yên Xe Con 17/01/2024 - 15:00
38A-588.58 50.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 17/01/2024 - 15:00
51L-255.88 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/01/2024 - 15:00
30L-099.88 105.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 14:15
30L-133.39 45.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 14:15
30K-958.88 280.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 14:15
30K-963.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 14:15
30K-966.98 60.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 14:15
14A-866.79 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/01/2024 - 14:15
15K-255.59 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/01/2024 - 14:15
51L-255.99 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/01/2024 - 14:15