Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-155.99 190.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 09:30
30K-963.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 09:30
30K-965.55 65.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 09:30
30K-966.79 70.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 09:30
30K-968.88 575.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 09:30
14A-888.96 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/01/2024 - 09:30
66C-168.86 40.000.000 Đồng Tháp Xe Tải 17/01/2024 - 09:30
30K-956.68 75.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 08:45
30K-956.89 80.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 08:45
47A-688.66 125.000.000 Đắk Lắk Xe Con 17/01/2024 - 08:45
49A-662.22 45.000.000 Lâm Đồng Xe Con 17/01/2024 - 08:45
51L-258.88 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/01/2024 - 08:45
51L-259.59 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/01/2024 - 08:45
51L-351.51 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/01/2024 - 08:45
30L-138.88 415.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 08:00
30L-155.79 65.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 08:00
30L-169.96 135.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 08:00
30K-956.78 145.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 08:00
30K-959.95 125.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 08:00
30K-962.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 08:00
30K-963.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 08:00
30K-969.86 65.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 08:00
14A-865.86 145.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/01/2024 - 08:00
38A-585.58 60.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 17/01/2024 - 08:00
30K-929.90 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 16:30
30K-939.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 16:30
30K-944.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 16:30
30K-948.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 16:30
30K-949.49 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 16:30
30K-952.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 16:30