Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-085.85 90.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 13:30
30L-135.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 13:30
30K-956.99 100.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 13:30
30K-963.33 90.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 13:30
30K-968.69 140.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 13:30
30K-983.99 75.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 13:30
14A-869.68 185.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/01/2024 - 13:30
98A-676.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 17/01/2024 - 13:30
30L-068.86 335.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 11:00
30K-968.39 50.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 11:00
73A-333.36 140.000.000 Quảng Bình Xe Con 17/01/2024 - 11:00
73A-335.68 60.000.000 Quảng Bình Xe Con 17/01/2024 - 11:00
93A-456.66 45.000.000 Bình Phước Xe Con 17/01/2024 - 11:00
51L-252.22 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/01/2024 - 11:00
51L-256.79 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/01/2024 - 11:00
51K-991.11 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/01/2024 - 11:00
88A-663.36 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 17/01/2024 - 11:00
88A-662.26 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 17/01/2024 - 10:15
30L-097.97 45.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 10:15
30K-956.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 10:15
30K-959.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 10:15
30K-979.99 1.945.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 10:15
30K-985.55 65.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 10:15
88A-677.88 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 17/01/2024 - 10:15
18A-396.79 40.000.000 Nam Định Xe Con 17/01/2024 - 10:15
73A-333.38 115.000.000 Quảng Bình Xe Con 17/01/2024 - 10:15
72A-756.78 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 17/01/2024 - 10:15
51L-255.52 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/01/2024 - 10:15
30L-091.91 125.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 09:30
30L-135.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 09:30