Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-800.06 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 16:30
30K-810.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 16:30
23A-136.36 40.000.000 Hà Giang Xe Con 16/01/2024 - 16:30
26A-201.02 40.000.000 Sơn La Xe Con 16/01/2024 - 16:30
85A-122.88 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 16/01/2024 - 16:30
81A-385.85 40.000.000 Gia Lai Xe Con 16/01/2024 - 16:30
30K-807.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 16:30
30K-812.92 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 16:30
28A-226.26 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 16/01/2024 - 16:30
82C-078.88 40.000.000 Kon Tum Xe Tải 16/01/2024 - 16:30
30K-813.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 16:30
82C-079.79 40.000.000 Kon Tum Xe Tải 16/01/2024 - 16:30
83A-168.66 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 16/01/2024 - 16:30
83A-168.69 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 16/01/2024 - 16:30
30K-821.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 16:30
23C-079.89 40.000.000 Hà Giang Xe Tải 16/01/2024 - 16:30
30K-622.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 16:30
12A-222.99 75.000.000 Lạng Sơn Xe Con 16/01/2024 - 15:45
30K-955.89 90.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 15:45
30K-955.99 300.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 15:45
14A-888.69 195.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/01/2024 - 15:45
35A-399.69 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 16/01/2024 - 15:45
36K-038.88 95.000.000 Thanh Hóa Xe Con 16/01/2024 - 15:45
51L-232.22 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 15:45
30K-955.59 220.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 15:00
15K-259.69 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/01/2024 - 15:00
51L-238.39 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 15:00
30K-666.09 50.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 15:00
19A-579.68 55.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/01/2024 - 15:00
30K-769.96 45.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 15:00