Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-926.28 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-929.89 145.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-938.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-939.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-945.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-955.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-961.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-976.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-988.90 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-989.58 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
24A-263.68 40.000.000 Lào Cai Xe Con 15/01/2024 - 16:30
24A-263.83 40.000.000 Lào Cai Xe Con 15/01/2024 - 16:30
24A-267.99 40.000.000 Lào Cai Xe Con 15/01/2024 - 16:30
21A-191.89 40.000.000 Yên Bái Xe Con 15/01/2024 - 16:30
21A-192.89 40.000.000 Yên Bái Xe Con 15/01/2024 - 16:30
12A-222.39 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 15/01/2024 - 16:30
14A-836.39 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
14A-859.95 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
14A-861.58 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
14A-863.69 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
14A-865.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
14A-888.26 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
14A-890.09 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
98A-737.38 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 15/01/2024 - 16:30
98C-333.98 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 15/01/2024 - 16:30
19A-612.34 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 15/01/2024 - 16:30
88A-686.82 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 15/01/2024 - 16:30
99A-758.58 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
34A-791.79 40.000.000 Hải Dương Xe Con 15/01/2024 - 16:30
89A-456.69 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 15/01/2024 - 16:30