Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-329.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
51L-361.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
66A-252.79 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 15/01/2024 - 16:30
67A-288.28 40.000.000 An Giang Xe Con 15/01/2024 - 16:30
67A-288.68 55.000.000 An Giang Xe Con 15/01/2024 - 16:30
95A-119.19 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-722.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30L-034.56 200.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:45
30L-086.86 500.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:45
30L-113.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:45
30K-777.33 90.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:45
30K-777.70 105.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:45
30K-918.89 55.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:45
30K-919.29 70.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:45
30K-922.66 115.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:45
30K-923.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:45
30K-983.98 85.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:45
30K-999.85 105.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:45
14A-859.89 80.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/01/2024 - 15:45
14A-863.68 150.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/01/2024 - 15:45
92A-379.99 70.000.000 Quảng Nam Xe Con 15/01/2024 - 15:45
51L-211.68 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 15:45
51L-226.99 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 15:45
51L-352.52 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 15:45
30K-658.86 65.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:00
30K-777.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:00
30K-918.99 80.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:00
30K-919.85 95.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:00
30K-925.55 55.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:00
30K-985.85 70.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:00