Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-265.88 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 15/01/2024 - 09:30
47A-667.99 45.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/01/2024 - 09:30
47A-700.07 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/01/2024 - 09:30
30L-008.88 280.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 08:45
30L-116.66 355.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 08:45
30L-119.83 50.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 08:45
30K-778.89 90.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 08:45
30K-779.39 65.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 08:45
30K-789.39 55.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 08:45
30K-789.69 100.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 08:45
30K-916.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 08:45
30K-918.88 225.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 08:45
30K-919.68 115.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 08:45
30K-923.45 120.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 08:45
88A-687.89 80.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 15/01/2024 - 08:45
88A-699.69 200.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 15/01/2024 - 08:45
15K-261.68 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 15/01/2024 - 08:45
89A-455.99 50.000.000 Hưng Yên Xe Con 15/01/2024 - 08:45
89A-456.39 45.000.000 Hưng Yên Xe Con 15/01/2024 - 08:45
47A-667.68 75.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/01/2024 - 08:45
51L-268.79 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 08:45
30L-111.19 120.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 08:00
30K-644.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 08:00
30K-769.99 225.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 08:00
30K-779.86 85.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 08:00
30K-779.89 95.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 08:00
30K-799.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 08:00
30K-925.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 08:00
30K-995.88 70.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 08:00
14A-861.88 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/01/2024 - 08:00