Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-381.38 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 16:30
84A-128.88 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-776.66 165.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 15:45
30K-799.89 90.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 15:45
30K-899.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 15:45
30K-911.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 15:45
30K-989.86 180.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 15:45
88A-685.55 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 13/01/2024 - 15:45
35A-396.99 85.000.000 Ninh Bình Xe Con 13/01/2024 - 15:45
51L-188.18 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 15:45
51L-196.69 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 15:45
51L-233.32 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 15:45
51L-303.03 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 15:45
30K-799.88 125.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 15:00
18A-398.86 80.000.000 Nam Định Xe Con 13/01/2024 - 15:00
51L-186.66 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 15:00
51L-337.37 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 15:00
30L-035.79 55.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 14:15
30K-899.79 80.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 14:15
30K-993.33 455.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 14:15
24A-266.62 70.000.000 Lào Cai Xe Con 13/01/2024 - 14:15
88A-648.88 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 13/01/2024 - 14:15
51L-191.89 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 14:15
51L-389.99 400.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 14:15
30K-799.66 45.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 13:30
30K-899.66 120.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 13:30
30K-899.68 115.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 13:30
30K-899.96 50.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 13:30
30K-909.09 375.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 13:30
99A-693.88 135.000.000 Bắc Ninh Xe Con 13/01/2024 - 13:30