Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
21A-188.86 40.000.000 Yên Bái Xe Con 12/01/2024 - 16:30
20A-756.98 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 12/01/2024 - 16:30
12A-236.88 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 12/01/2024 - 16:30
14A-861.11 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/01/2024 - 16:30
14A-865.56 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/01/2024 - 16:30
14A-883.33 205.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/01/2024 - 16:30
99A-685.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/01/2024 - 16:30
99A-756.78 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/01/2024 - 16:30
15K-216.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/01/2024 - 16:30
15K-250.83 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/01/2024 - 16:30
15K-250.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/01/2024 - 16:30
15K-251.25 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/01/2024 - 16:30
17A-422.22 55.000.000 Thái Bình Xe Con 12/01/2024 - 16:30
90A-259.68 40.000.000 Hà Nam Xe Con 12/01/2024 - 16:30
35A-396.39 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 12/01/2024 - 16:30
35A-396.68 60.000.000 Ninh Bình Xe Con 12/01/2024 - 16:30
35A-396.89 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 12/01/2024 - 16:30
35A-411.11 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 12/01/2024 - 16:30
37C-511.11 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 12/01/2024 - 16:30
38A-580.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 12/01/2024 - 16:30
38A-580.79 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 12/01/2024 - 16:30
73A-333.28 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 12/01/2024 - 16:30
75A-355.99 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 12/01/2024 - 16:30
76A-288.89 55.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 12/01/2024 - 16:30
79A-509.79 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 12/01/2024 - 16:30
79A-512.22 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 12/01/2024 - 16:30
79A-517.79 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 12/01/2024 - 16:30
85A-135.79 60.000.000 Ninh Thuận Xe Con 12/01/2024 - 16:30
82C-088.99 40.000.000 Kon Tum Xe Tải 12/01/2024 - 16:30
81A-396.66 40.000.000 Gia Lai Xe Con 12/01/2024 - 16:30