Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-036.66 135.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/01/2024 - 13:30
47A-668.39 90.000.000 Đắk Lắk Xe Con 13/01/2024 - 13:30
51L-186.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 13:30
51L-189.79 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 13:30
51L-189.98 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 13:30
51L-288.28 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 13:30
30L-086.68 355.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 11:00
30L-118.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 11:00
30K-999.38 205.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 11:00
88A-686.96 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 13/01/2024 - 11:00
15K-258.99 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 13/01/2024 - 11:00
36K-036.68 75.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/01/2024 - 11:00
47A-681.68 100.000.000 Đắk Lắk Xe Con 13/01/2024 - 11:00
51L-191.98 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 11:00
51L-282.28 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 11:00
30K-900.99 175.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 10:15
30K-909.89 60.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 10:15
30K-999.99 75.275.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 10:15
14A-869.89 95.000.000 Quảng Ninh Xe Con 13/01/2024 - 10:15
18A-398.39 90.000.000 Nam Định Xe Con 13/01/2024 - 10:15
35A-397.99 55.000.000 Ninh Bình Xe Con 13/01/2024 - 10:15
38A-585.66 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 13/01/2024 - 10:15
51L-198.99 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 10:15
30K-766.88 140.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 09:30
14A-885.86 85.000.000 Quảng Ninh Xe Con 13/01/2024 - 09:30
88A-698.88 340.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 13/01/2024 - 09:30
15K-263.68 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 13/01/2024 - 09:30
51L-191.19 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 09:30
51L-191.91 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 09:30
51L-198.88 125.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 09:30