Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-026.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 08:45
30L-118.19 60.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 08:45
30K-968.99 335.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 08:45
18A-399.68 85.000.000 Nam Định Xe Con 13/01/2024 - 08:45
51L-197.79 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 08:45
51L-198.98 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 08:45
51K-996.86 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 08:45
30K-789.89 590.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 08:00
30K-899.69 80.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 08:00
30K-906.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 08:00
30K-911.19 130.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 08:00
14A-878.88 175.000.000 Quảng Ninh Xe Con 13/01/2024 - 08:00
14A-888.39 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 13/01/2024 - 08:00
88A-676.66 150.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 13/01/2024 - 08:00
38A-582.86 85.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 13/01/2024 - 08:00
60K-489.89 65.000.000 Đồng Nai Xe Con 13/01/2024 - 08:00
51L-188.66 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 08:00
30L-119.93 60.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30L-125.80 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30L-129.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30L-163.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-658.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-885.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-885.68 125.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-885.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-886.28 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-886.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-886.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-886.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-886.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30