Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
68A-313.39 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 12/01/2024 - 16:30
62A-388.86 40.000.000 Long An Xe Con 12/01/2024 - 16:30
28A-228.89 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 12/01/2024 - 16:30
77A-299.88 40.000.000 Bình Định Xe Con 12/01/2024 - 16:30
35A-385.68 50.000.000 Ninh Bình Xe Con 12/01/2024 - 15:45
30L-089.89 650.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 15:45
30K-888.29 45.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 15:45
30K-888.55 320.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 15:45
30K-888.78 145.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 15:45
30K-912.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 15:45
38A-583.38 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 12/01/2024 - 15:45
75A-358.88 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 12/01/2024 - 15:45
51L-169.99 125.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/01/2024 - 15:45
51L-238.38 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/01/2024 - 15:45
51L-266.77 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/01/2024 - 15:45
51L-393.79 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/01/2024 - 15:45
30K-885.99 85.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 15:00
30K-886.96 70.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 15:00
30K-887.77 50.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 15:00
30K-888.26 45.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 15:00
30K-892.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 15:00
30K-893.89 85.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 15:00
30K-896.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 15:00
30K-896.88 95.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 15:00
30K-897.79 65.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 15:00
30K-919.87 55.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 15:00
30K-957.89 55.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 15:00
14A-865.68 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/01/2024 - 15:00
14A-882.99 130.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/01/2024 - 15:00
37K-265.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 12/01/2024 - 15:00