Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-880.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-881.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-881.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-881.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-881.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-882.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-883.28 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-883.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-911.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-956.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
24A-261.88 40.000.000 Lào Cai Xe Con 11/01/2024 - 16:30
24A-262.22 40.000.000 Lào Cai Xe Con 11/01/2024 - 16:30
24A-262.66 40.000.000 Lào Cai Xe Con 11/01/2024 - 16:30
21A-187.68 40.000.000 Yên Bái Xe Con 11/01/2024 - 16:30
20A-748.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/01/2024 - 16:30
12A-222.21 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 11/01/2024 - 16:30
12A-222.23 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 11/01/2024 - 16:30
12A-222.25 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 11/01/2024 - 16:30
14A-861.28 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
14A-865.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
98A-711.17 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/01/2024 - 16:30
88A-697.79 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/01/2024 - 16:30
15K-197.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
15K-199.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
15K-256.58 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
17A-395.39 40.000.000 Thái Bình Xe Con 11/01/2024 - 16:30
17A-395.68 40.000.000 Thái Bình Xe Con 11/01/2024 - 16:30
17A-396.39 40.000.000 Thái Bình Xe Con 11/01/2024 - 16:30
17A-396.79 40.000.000 Thái Bình Xe Con 11/01/2024 - 16:30
17A-398.39 40.000.000 Thái Bình Xe Con 11/01/2024 - 16:30