Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-257.89 95.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/01/2024 - 08:00
37K-299.29 70.000.000 Nghệ An Xe Con 12/01/2024 - 08:00
38A-583.88 60.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 12/01/2024 - 08:00
75A-355.66 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 12/01/2024 - 08:00
63A-286.68 55.000.000 Tiền Giang Xe Con 12/01/2024 - 08:00
30L-002.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30L-003.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30L-007.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30L-019.92 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30L-052.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30L-113.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30L-129.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30L-165.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-869.82 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-869.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-876.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-876.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-876.87 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-877.73 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-878.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-878.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-879.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-879.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-879.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-879.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-879.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-879.97 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-879.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-880.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-880.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30