Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
63A-277.77 105.000.000 Tiền Giang Xe Con 11/01/2024 - 16:30
63A-277.99 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 11/01/2024 - 16:30
71A-187.88 40.000.000 Bến Tre Xe Con 11/01/2024 - 16:30
71A-188.39 40.000.000 Bến Tre Xe Con 11/01/2024 - 16:30
94A-100.79 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-662.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
29K-098.98 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/01/2024 - 16:30
12A-226.88 80.000.000 Lạng Sơn Xe Con 11/01/2024 - 16:30
98A-686.22 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/01/2024 - 16:30
98A-686.55 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/01/2024 - 16:30
35A-377.79 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/01/2024 - 16:30
43A-818.81 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
47A-633.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/01/2024 - 16:30
49C-336.36 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 11/01/2024 - 16:30
51L-027.27 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
71A-181.88 40.000.000 Bến Tre Xe Con 11/01/2024 - 16:30
12C-128.88 40.000.000 Lạng Sơn Xe Tải 11/01/2024 - 16:30
98A-686.85 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/01/2024 - 16:30
98A-688.85 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/01/2024 - 16:30
99A-722.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
15K-223.79 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
35A-383.66 50.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/01/2024 - 16:30
43C-289.89 40.000.000 Đà Nẵng Xe Tải 11/01/2024 - 16:30
60K-444.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/01/2024 - 16:30
15K-222.39 80.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
14A-844.44 80.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
15K-222.16 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-666.08 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-675.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
98A-692.22 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/01/2024 - 16:30