Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
90A-238.86 60.000.000 Hà Nam Xe Con 11/01/2024 - 10:15
26A-186.89 45.000.000 Sơn La Xe Con 11/01/2024 - 10:15
29K-127.89 45.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/01/2024 - 10:15
51L-066.99 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 10:15
51L-039.68 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 09:30
14C-393.99 50.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 11/01/2024 - 09:30
19A-588.86 75.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/01/2024 - 09:30
61C-561.61 50.000.000 Bình Dương Xe Tải 11/01/2024 - 09:30
22A-223.22 65.000.000 Tuyên Quang Xe Con 11/01/2024 - 09:30
30L-155.55 700.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 09:30
30K-881.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 09:30
30K-881.99 75.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 09:30
30L-119.89 50.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 08:45
30K-879.89 135.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 08:45
30K-882.86 95.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 08:45
12A-222.26 45.000.000 Lạng Sơn Xe Con 11/01/2024 - 08:45
14A-858.89 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/01/2024 - 08:45
93A-445.67 40.000.000 Bình Phước Xe Con 11/01/2024 - 08:45
60K-455.55 180.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/01/2024 - 08:45
51L-159.99 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 08:45
51L-166.69 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 08:45
29K-088.99 55.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/01/2024 - 08:45
38A-569.89 75.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/01/2024 - 08:45
88A-658.58 85.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/01/2024 - 08:45
15K-222.33 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/01/2024 - 08:45
19A-588.68 140.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/01/2024 - 08:00
90A-238.38 55.000.000 Hà Nam Xe Con 11/01/2024 - 08:00
30K-779.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 08:00
30K-876.66 100.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 08:00
30K-879.99 245.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 08:00