Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-595.99 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/01/2024 - 08:00
79A-523.45 65.000.000 Khánh Hòa Xe Con 11/01/2024 - 08:00
51L-168.39 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 08:00
30L-000.34 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30L-026.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30L-036.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30L-057.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30L-112.93 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30L-118.82 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30L-135.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30L-135.92 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30L-138.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30L-151.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-779.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-855.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-855.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-856.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-858.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-859.59 150.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-859.79 45.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-860.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-860.04 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-860.07 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-860.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-861.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-861.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-862.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-862.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-862.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-863.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30