Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-226.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
15K-228.66 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
43A-825.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-675.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-678.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
98A-692.99 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/01/2024 - 16:30
19A-585.99 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/01/2024 - 16:30
15K-229.29 70.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
43A-826.66 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
43A-828.89 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
15K-233.38 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
51L-046.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
65A-429.99 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 11/01/2024 - 16:30
65A-433.99 50.000.000 Cần Thơ Xe Con 11/01/2024 - 16:30
43A-835.35 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
37C-500.00 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 11/01/2024 - 16:30
30K-683.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
15K-236.69 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
22A-216.88 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 11/01/2024 - 16:30
90A-238.89 40.000.000 Hà Nam Xe Con 11/01/2024 - 16:30
90A-238.99 40.000.000 Hà Nam Xe Con 11/01/2024 - 16:30
61K-318.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 11/01/2024 - 16:30
36K-009.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/01/2024 - 16:30
61K-311.86 40.000.000 Bình Dương Xe Con 11/01/2024 - 16:30
20A-716.68 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/01/2024 - 16:30
70A-488.99 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
70A-486.68 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
51D-972.27 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 11/01/2024 - 16:30
61K-345.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 11/01/2024 - 16:30
26A-192.68 40.000.000 Sơn La Xe Con 11/01/2024 - 16:30