Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-255.89 115.000.000 Nghệ An Xe Con 11/01/2024 - 13:30
98A-691.91 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/01/2024 - 13:30
61K-338.38 70.000.000 Bình Dương Xe Con 11/01/2024 - 13:30
15K-223.39 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/01/2024 - 11:00
12A-228.99 70.000.000 Lạng Sơn Xe Con 11/01/2024 - 11:00
19A-586.88 50.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/01/2024 - 11:00
30K-727.77 150.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 11:00
11A-111.99 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 11/01/2024 - 11:00
30L-119.90 45.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 11:00
30K-877.78 70.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 11:00
30K-878.87 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 11:00
30K-999.56 80.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 11:00
37K-289.88 65.000.000 Nghệ An Xe Con 11/01/2024 - 11:00
51L-156.78 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 11:00
67A-286.68 60.000.000 An Giang Xe Con 11/01/2024 - 11:00
30K-777.77 9.365.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 10:15
30K-869.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 10:15
30K-869.89 145.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 10:15
30K-882.82 100.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 10:15
30K-883.38 175.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 10:15
79A-515.15 55.000.000 Khánh Hòa Xe Con 11/01/2024 - 10:15
51L-162.62 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 10:15
98A-686.38 50.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/01/2024 - 10:15
37K-257.89 60.000.000 Nghệ An Xe Con 11/01/2024 - 10:15
15K-222.69 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/01/2024 - 10:15
88A-659.59 90.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/01/2024 - 10:15
43A-822.88 110.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/01/2024 - 10:15
51L-038.38 270.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 10:15
98A-693.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/01/2024 - 10:15
15K-233.68 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/01/2024 - 10:15