Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-726.68 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-699.97 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-713.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
27A-106.66 40.000.000 Điện Biên Xe Con 11/01/2024 - 16:30
51L-075.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
28A-222.79 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 11/01/2024 - 16:30
70A-507.79 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
21A-183.33 40.000.000 Yên Bái Xe Con 11/01/2024 - 16:30
14C-396.99 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 11/01/2024 - 16:30
68A-322.99 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 11/01/2024 - 16:30
35A-383.99 55.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/01/2024 - 15:45
15K-225.89 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/01/2024 - 15:45
37K-268.79 190.000.000 Nghệ An Xe Con 11/01/2024 - 15:45
90A-236.89 45.000.000 Hà Nam Xe Con 11/01/2024 - 15:45
20A-709.99 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/01/2024 - 15:45
26C-139.39 40.000.000 Sơn La Xe Tải 11/01/2024 - 15:45
30K-882.99 85.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 15:45
30K-888.08 160.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 15:45
30K-888.19 180.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 15:45
49A-665.66 60.000.000 Lâm Đồng Xe Con 11/01/2024 - 15:45
51L-155.88 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 15:45
51L-161.61 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 15:45
51L-262.68 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 15:45
30L-000.10 65.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 15:00
30L-077.79 90.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 15:00
30K-877.99 200.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 15:00
30K-878.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 15:00
30K-880.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 15:00
30K-999.58 110.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 15:00
19A-566.86 85.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/01/2024 - 15:00