Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-282.88 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/01/2024 - 09:30
51L-336.33 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/01/2024 - 09:30
30L-009.99 300.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 08:45
30L-029.99 135.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 08:45
30L-088.99 2.705.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 08:45
30L-113.13 65.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 08:45
30L-118.28 65.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 08:45
30K-885.66 80.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 08:45
30K-888.36 65.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 08:45
30K-889.19 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 08:45
30K-889.69 60.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 08:45
30K-889.79 105.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 08:45
89A-458.68 60.000.000 Hưng Yên Xe Con 12/01/2024 - 08:45
92A-389.99 50.000.000 Quảng Nam Xe Con 12/01/2024 - 08:45
51L-177.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/01/2024 - 08:45
51L-179.89 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/01/2024 - 08:45
15K-227.99 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/01/2024 - 08:45
47A-638.38 120.000.000 Đắk Lắk Xe Con 12/01/2024 - 08:00
28A-219.99 45.000.000 Hòa Bình Xe Con 12/01/2024 - 08:00
30L-000.55 45.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 08:00
30L-020.02 60.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 08:00
30L-119.87 50.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 08:00
30L-156.56 55.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 08:00
30K-885.58 90.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 08:00
30K-886.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 08:00
30K-886.69 105.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 08:00
30K-886.87 55.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 08:00
30K-897.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 08:00
30K-938.88 300.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 08:00
99A-758.88 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/01/2024 - 08:00