Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51D-966.88 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 12/01/2024 - 15:00
30L-122.99 110.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 14:15
30L-133.89 60.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 14:15
30K-885.55 130.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 14:15
30K-886.86 885.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 14:15
30K-888.90 55.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 14:15
30K-892.92 50.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 14:15
30K-899.33 60.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 14:15
30K-899.39 65.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 14:15
30K-983.83 105.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 14:15
30L-079.99 185.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 13:30
30K-886.98 85.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 13:30
30K-889.39 50.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 13:30
30K-895.55 65.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 13:30
30K-898.86 85.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 13:30
37K-283.86 75.000.000 Nghệ An Xe Con 12/01/2024 - 13:30
38A-596.66 105.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 12/01/2024 - 13:30
82A-145.67 50.000.000 Kon Tum Xe Con 12/01/2024 - 13:30
51L-228.88 490.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/01/2024 - 13:30
51L-238.88 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/01/2024 - 13:30
66A-252.52 50.000.000 Đồng Tháp Xe Con 12/01/2024 - 13:30
66A-256.66 95.000.000 Đồng Tháp Xe Con 12/01/2024 - 13:30
51D-955.59 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 12/01/2024 - 13:30
67A-282.82 40.000.000 An Giang Xe Con 12/01/2024 - 13:30
36K-011.68 65.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/01/2024 - 11:00
30K-887.89 90.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 11:00
30K-888.62 50.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 11:00
30K-889.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 11:00
30K-892.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 11:00
30K-895.89 55.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 11:00